Mô hình
|
G2564GTLAEC
|
G25128TLAEC | G25256TLAEC | G25512TLAEC |
NAND flash
|
3DTLC NAND
|
3DTLC NAND
|
3DTLC NAND
|
3DTLC NAND
|
Công suất
|
64GB
|
128GB
|
256GB
|
512GB
|
CE
|
1
|
2 | 4 | 4 |
Tốc độ đọc
|
tối đa 330MB/s
|
tối đa 330MB/s
|
tối đa 330MB/s
|
tối đa 330MB/s
|
Tốc độ ghi
|
Tối đa 240MB/s
|
Tối đa 240MB/s
|
Tối đa 240MB/s
|
Tối đa 240MB/s
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-45°C~105°C
|
-45°C~105°C
|
-45°C~105°C
|
-45°C~105°C
|
EP
|
≥ 5000
|
≥ 5000
|
≥ 5000
|
≥ 5000
|
Thông số kỹ thuật bao bì
|
BGA 153
|
BGA 153
|
BGA 153
|
BGA 153
|
Kích thước
|
11.5mmx13mmx1.0mm
|
11.5mmx13mmx1.0mm
|
11.5mmx13mmx1.2mm
|
11.5mmx13mmx1.2mm |
Độ bền cao
Phạm vi hoạt động nhiệt độ rộng
Chống động đất và kháng rung
Độ tin cậy và ổn định cao