Công suất | 8GB-512GB |
---|---|
hiệp định | HS400 |
Tốc độ đọc | Lên đến 330 MB/giây |
tốc độ ghi | Lên đến 240 MB/giây |
Nhiệt độ hoạt động | -25℃~+85℃ |
Công suất | 8GB-512GB |
---|---|
Tốc độ đọc | Lên đến 330 MB/giây |
hiệp định | HS400 |
tốc độ ghi | Lên đến 240 MB/giây |
Nhiệt độ hoạt động | -25℃~+85℃ |
điện áp hoạt động | 2.7V-3.6V |
---|---|
Tốc độ ghi tuần tự | Lên đến 200 MB/giây |
Công suất | 4GB, 128GB, 256GB |
Mã sửa lỗi | Vâng |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến 85°C |
Tốc độ ghi ngẫu nhiên | Lên đến 4.000 IOPS |
---|---|
Sử dụng | lưu trữ cho điện thoại, máy tính bảng, v.v. |
tốc độ ghi | Lên đến 240 MB/giây |
Mã sửa lỗi | Vâng |
Kích thước gói | 11,5mm x 13mm |
Tốc độ ghi ngẫu nhiên | Lên đến 4.000 IOPS |
---|---|
hiệp định | HS400 |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến 85°C |
Lựa chọn đèn flash | MLC |
Kích thước gói | 11,5mm x 13mm |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến 85°C |
---|---|
Kích thước gói | 11,5mm x 13mm |
Công suất | 4GB, 128GB, 256GB |
chiều rộng xe buýt | 1 bit, 4 bit, 8 bit |
Lựa chọn đèn flash | MLC |
Công suất | 8GB/16GB/32GB/64GB/128GB/256GB |
---|---|
Tốc độ đọc | Lên đến 330 MB/giây |
hiệp định | HS400 |
tốc độ ghi | Lên đến 240 MB/giây |
Nhiệt độ hoạt động | -25℃~+85℃ |
Công suất | 8GB/16GB/32GB/64GB/128GB/256GB |
---|---|
Tốc độ đọc | Lên đến 330 MB/giây |
hiệp định | HS400 |
tốc độ ghi | Lên đến 240 MB/giây |
Nhiệt độ hoạt động | -25℃~+85℃ |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến 85°C |
---|---|
Kích thước gói | 11,5mm x 13mm |
Công suất | 4GB, 128GB, 256GB |
chiều rộng xe buýt | 1 bit, 4 bit, 8 bit |
Lựa chọn đèn flash | MLC |
Tốc độ ghi tuần tự | Lên đến 200 MB/giây |
---|---|
chiều rộng xe buýt | 1 bit, 4 bit, 8 bit |
Kích thước gói | 11,5mm x 13mm |
Tốc độ đọc tuần tự | Tối đa 400MB/s |
Tốc độ ghi ngẫu nhiên | Lên đến 4.000 IOPS |